Characters remaining: 500/500
Translation

khó nói

Academic
Friendly

Từ "khó nói" trong tiếng Việt có nghĩa là điều đó không dễ dàng để diễn đạt hoặc truyền đạt, thường lý do nhạy cảm, phức tạp hoặc không thoải mái. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Giải thích chi tiết:
  • Khó: có nghĩakhông dễ, cần nhiều nỗ lực hoặc trở ngại.
  • Nói: hành động diễn đạt ý nghĩ hoặc cảm xúc bằng lời nói.
dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Chuyện tình cảm của tôi rất khó nói, tôi không biết bắt đầu từ đâu."
    • "Đó một vấn đề khó nói giữa chúng tôi, liên quan đến cảm xúc."
  2. Trong công việc:

    • "Dự án này nhiều điểm khó nói, cần phải thảo luận cẩn thận trước khi đưa ra quyết định."
    • "Kết quả không như mong đợi, nhưng đây một điều khó nói với khách hàng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khó nói đến: Có thể diễn tả một điều đó rất nhạy cảm hoặc tế nhị.

    • "Một số chủ đề như chính trị hay tôn giáo thường khó nói đến trong các cuộc trò chuyện bình thường."
  • Khó nói ra: Nhấn mạnh việc không dễ dàng để phát biểu ra điều đó.

    • "Cảm xúc của tôi về sự chia tay thật khó nói ra thành lời."
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Khó dạy: Tương tự "khó nói," nhưng dùng để chỉ việc không dễ để truyền đạt kiến thức hoặc kỹ năng cho ai đó.
  • Khó hiểu: Chỉ việc khó để hiểu một điều đó, có thể liên quan đến việc nói nhưng không hoàn toàn giống.
  • Khó khăn: Mang ý nghĩa là gặp phải thử thách, có thể bao hàm cả việc nói hay không nói.
Lưu ý:

"Khó nói" có thể mang tính chủ quan, tùy thuộc vào từng người từng tình huống. Một người có thể thấy một vấn đề khó nói, trong khi người khác thì không. vậy, khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh cảm xúc của người tham gia cuộc trò chuyện.

  1. Nh. Khó dạy.

Comments and discussion on the word "khó nói"